Ngày nay, bệnh cúm ở gà đã trở thành một trong những bệnh phổ biến nhất và gây ra nhiều khó khăn cho người chăn nuôi. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về bệnh cúm ở gà.
Bệnh cúm ở gà là gì?
Theo nguồn tin từ XX88, bệnh gia cầm (cúm) là một bệnh nhiễm trùng do vi-rút ảnh hưởng đến đường hô hấp và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở gia cầm. Bệnh cúm ở gia cầm thường do vi-rút thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra, chủ yếu là vi-rút cúm A và cúm B.
Bệnh có thể lây lan nhanh chóng ở gà thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với các tác nhân truyền nhiễm như phân, nước mắt hoặc bụi từ gà bị nhiễm bệnh. Các triệu chứng của bệnh cúm ở gà thường bao gồm sốt, ho, chảy nước mũi, khó thở và suy giảm miễn dịch. Việc điều trị cúm thường tập trung vào việc duy trì sức khỏe và kiểm soát các biến chứng do bệnh gây ra.

Nguyên nhân gây bệnh cúm ở gà
Theo tham khảo từ những người tham gia đá gà XX88, bệnh cúm ở gà do virus influenza A thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra. Virus này có nhiều chủng khác nhau, trong đó phổ biến nhất là H5N1, H7N9 và H9N2. Virus cúm gia cầm có khả năng lây lan nhanh qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với chất thải, nước uống hoặc thức ăn bị nhiễm virus.
Một số nguyên nhân chính dẫn đến bệnh cúm ở gà bao gồm:
- Tiếp xúc với gia cầm bị nhiễm bệnh: Virus có thể lây truyền từ gà bệnh sang gà khỏe mạnh thông qua nước mũi, nước bọt, phân hoặc lông.
- Chủng loại virus: Một số chủng virus cúm có độc lực cao, khiến gà chết nhanh chóng, trong khi chủng virus độc lực thấp gây bệnh âm thầm nhưng làm giảm năng suất.
- Điều kiện chăn nuôi không hợp vệ sinh: Gà nuôi trong môi trường ẩm thấp, bẩn, không được vệ sinh định kỳ dễ nhiễm virus.
- Sự xâm nhập từ chim hoang dã: Chim trời và chim di cư là nguồn lây virus cúm tự nhiên, có thể truyền bệnh sang đàn gà nhà.
Các triệu chứng điển hình của bệnh cúm ở gà
Các triệu chứng của bệnh cúm ở gà phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như độc lực của vi-rút, độ tuổi của gia cầm bị nhiễm bệnh, đặc điểm của vi-rút, điều kiện môi trường (bao gồm mật độ, nhiệt độ, ánh sáng và thành phần không khí), chế độ ăn và nhiễm trùng đồng thời với các vi khuẩn và vi-rút khác.
Dấu hiệu lâm sàng hiếm khi xuất hiện ở chim hoang dã và vịt nhà.
Ở gia cầm (bao gồm gà và gà tây), tỷ lệ mắc bệnh và tử vong thường rất cao. Thời gian ủ bệnh dao động từ vài giờ đến 21 ngày, đôi khi lên đến 28 ngày.
Các dấu hiệu thường gặp của bệnh bao gồm sốt cao và các bất thường ở hệ tiêu hóa, hô hấp, sinh sản và thần kinh. Gà thường giảm hoạt động, chán ăn, gầy yếu và giảm sản lượng trứng. Trong trường hợp nghiêm trọng, các triệu chứng như ho, khó thở, suy hô hấp, rối loạn thần kinh và tiêu chảy có thể xảy ra. Một số gia cầm có thể bị co giật hoặc bất tỉnh. Các triệu chứng này có thể xuất hiện đồng thời hoặc riêng lẻ.
Các triệu chứng cụ thể bao gồm:
- Con gà bị bệnh sốt cao, mắt chảy nước và đứng yên một chỗ với bộ lông xù.
- Sưng đầu và mắt.
- Mõm, mào và bờm đều nhăn nheo.
- Da trở nên nhợt nhạt; có máu chảy từ chân; và có thể có nước dãi chảy từ miệng.

Tổn thương bệnh cúm ở gà
Virus thường xâm nhập vào cơ thể trước tiên qua đường miệng. Tuy nhiên, khi đã vào cơ thể, nó không ở lại trong miệng mà tiếp tục đi đến đường hô hấp và kết mạc mắt. Virus thường lưu lại đó từ 3 đến 5 ngày, gây ra các tổn thương đặc trưng như sung huyết mí mắt, viêm phế quản có đờm và chảy máu ồ ạt. Sau đó, virus tiếp tục xâm nhập vào cơ thể, gây chảy máu ở hầu hết các cơ quan nội tạng, bao gồm cơ ngực, cơ đùi, ruột, dưới da, mào gà và cằm, cùng nhiều vị trí khác.
Con đường lây truyền
Virus cúm gia cầm có thể lây lan theo nhiều con đường khác nhau:
- Tiếp xúc trực tiếp: Gà khỏe tiếp xúc với gà bệnh hoặc với chất thải, lông, nước mũi của gà bệnh.
- Tiếp xúc gián tiếp: Qua dụng cụ, quần áo, phương tiện vận chuyển, máng ăn, máng uống bị nhiễm virus.
- Chim hoang dã: Chim trời và chim di cư mang virus, lây nhiễm sang đàn gà nhà qua thức ăn hoặc nước uống.
- Người chăn nuôi: Con người có thể trở thành vật trung gian khi di chuyển giữa các chuồng trại mà không vệ sinh tay chân và quần áo.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh cúm
Phòng bệnh luôn quan trọng hơn chữa bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng bệnh hiệu quả:
Vệ sinh và khử trùng chuồng trại
- Chuồng trại cần thoáng khí, khô ráo, không để đọng nước.
- Vệ sinh định kỳ: làm sạch máng ăn, máng uống, thay rơm, rửa chuồng.
- Sử dụng dung dịch khử trùng để phun xịt định kỳ, diệt virus và vi khuẩn.
Tiêm phòng vaccine
- Tiêm phòng vaccine cúm gia cầm theo khuyến cáo của cơ quan thú y địa phương.
- Thực hiện đúng lịch tiêm chủng, đảm bảo gà nhận đủ liều vaccine để tạo miễn dịch.
Kiểm soát ra vào chuồng
- Hạn chế người và phương tiện ra vào đàn gà.
- Người chăm sóc cần rửa tay, thay quần áo bảo hộ trước khi tiếp xúc với đàn gà.
- Không cho gà tiếp xúc với chim hoang dã.
Quản lý thức ăn và nước uống
- Cung cấp thức ăn sạch, nước uống đảm bảo vệ sinh.
- Tránh để thức ăn thừa hoặc nước đọng, vì đó là môi trường thuận lợi cho virus phát triển.

Biện pháp điều trị
Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị virus cúm gia cầm. Khi gà mắc bệnh, người chăn nuôi cần thực hiện:
- Cách ly đàn bệnh: Ngay lập tức tách gà bệnh ra khỏi đàn khỏe để hạn chế lây lan.
- Điều trị triệu chứng: Sử dụng vitamin, khoáng chất, kháng sinh hỗ trợ để tăng sức đề kháng và ngăn nhiễm trùng thứ phát.
- Tiêu hủy đàn khi cần thiết: Với các chủng virus độc lực cao, cần báo cáo cơ quan thú y và thực hiện tiêu hủy đàn theo quy định để tránh dịch lây lan.
Tầm quan trọng của giám sát và thông báo dịch
Việc giám sát sức khỏe đàn gà thường xuyên và thông báo ngay khi xuất hiện dấu hiệu bệnh là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp cơ quan thú y kiểm soát dịch bệnh, hạn chế thiệt hại kinh tế và nguy cơ lây sang người trong trường hợp cúm gia cầm nguy hiểm.
Trên đây là thông tin chi tiết về bệnh cúm ở gà và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn chăm sóc và bảo vệ đàn gà của mình.

