Chấn thương dây chằng chéo là một trong những chấn thương nghiêm trọng nhất trong thể thao, đặc biệt phổ biến ở các môn thể thao có tác động mạnh như bóng đá, bóng rổ hoặc trượt tuyết. Chấn thương này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất thi đấu mà còn có thể hủy hoại sự nghiệp của một vận động viên nếu không được điều trị và phục hồi đúng cách. Hãy cùng tìm hiểu cách nhận biết và điều trị chấn thương nguy hiểm này trong bài viết dưới đây!
Dây chằng chéo là gì? Vai trò của nó trong hệ thống vận động
Theo tin tức từ 12bet, các dây chằng dây chằng chéo (thường được gọi là dây chằng dây chằng chéo trước – ACL và dây chằng dây chằng chéo sau – PCL) là các mô liên kết chắc khỏe trong khớp gối. Chúng hoạt động như các chất ổn định, giữ cho xương đùi và xương chày thẳng hàng và kiểm soát chuyển động xoay và gập/duỗi của đầu gối.
Khi xảy ra chấn thương dây chằng chéo, hệ thống cân bằng ở đầu gối bị phá vỡ, làm giảm độ ổn định và khiến khớp bị lệch, có thể dẫn đến đau và mất khả năng vận động tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Nguyên nhân phổ biến gây ra chấn thương dây chằng chéo
Theo tham khảo từ những người tham gia link 12bet, nguyên nhân chính gây ra chấn thương dây chằng chéo thường bao gồm:
- Thay đổi hướng đột ngột: Khi một vận động viên thay đổi hướng nhanh chóng mà không kiểm soát được vị trí cơ thể.
- Kỹ thuật tiếp đất không đúng: Nhảy lên và tiếp đất bằng một chân, đầu gối không kết nối với đùi và mắt cá chân.
- Đòn đánh trực tiếp : Một cú đánh mạnh vào đầu gối khi đang di chuyển.
- Cơ yếu quanh khớp gối: Các nhóm cơ hỗ trợ không đủ mạnh, gây áp lực quá mức lên dây chằng.
Đặc biệt trong bóng đá, chấn thương dây chằng chéo thường xảy ra khi cầu thủ cúi xuống để vào bóng hoặc tiếp đất sau khi bật cao đánh đầu.
Các dấu hiệu chấn thương dây chằng chéo nguy hiểm
Một số triệu chứng phổ biến có thể giúp bạn xác định sớm các chấn thương dây chằng chéo bao gồm:
- Có thể nghe thấy tiếng “rắc” hoặc “lách tách” rõ rệt phát ra từ đầu gối khi bị thương.
- Sưng nhanh : Đầu gối sưng lên trong vòng vài giờ.
- Đau dữ dội: Đau nhói, đặc biệt là khi cố gắng đứng hoặc đi bộ.
- Không vững chắc: Đầu gối bị lỏng, không giữ được thăng bằng hoặc không thể uốn cong bình thường.
- Khả năng vận động hạn chế: Người bị thương không thể duỗi hoặc uốn cong hoàn toàn chân do đau và cứng.
Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy dừng hoạt động ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Phân loại chấn thương dây chằng chéo
Dựa vào mức độ tổn thương, bác sĩ thường chia làm 3 cấp độ:
- Độ I: Dây chằng chỉ bị giãn nhẹ, chưa rách. Khớp gối vẫn ổn định, đau ít.
- Độ II: Dây chằng bị rách một phần, gây sưng đau rõ rệt và hạn chế vận động.
- Độ III: Dây chằng bị đứt hoàn toàn, khớp mất vững nghiêm trọng, người bệnh không thể đi lại bình thường.
Chấn thương dây chằng chéo trước thường nghiêm trọng hơn dây chằng chéo sau, và thường đòi hỏi phẫu thuật phục hồi nếu bị đứt hoàn toàn.
Chẩn đoán chấn thương dây chằng chéo
Để xác định mức độ tổn thương dây chằng chéo , bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:
- Khám lâm sàng: Kiểm tra độ ổn định của khớp gối bằng cách uốn cong và xoay khớp.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Giúp xác định mức độ rách hoặc đứt dây chằng.
- Chụp X-quang: Có ích để loại trừ tổn thương xương liên quan.
- Nội soi khớp gối (nếu cần): Được sử dụng khi nghi ngờ có chấn thương phức tạp.
Chẩn đoán chính xác và sớm giúp tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp, hạn chế các biến chứng nguy hiểm về sau.
Phương pháp điều trị
Có hai phương pháp điều trị chính cho chấn thương dây chằng chéo : không phẫu thuật và phẫu thuật.
Điều trị không phẫu thuật
Phù hợp với các trường hợp nhẹ, khi dây chằng chỉ bị giãn hoặc rách một phần. Phương pháp này bao gồm các bước sau:
- Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động gắng sức, sử dụng nạng nếu cần thiết.
- Chườm lạnh: Giúp giảm sưng và đau.
- Nẹp đầu gối: Cố định khớp gối và hạn chế chuyển động.
- Vật lý trị liệu: Tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh đầu gối để hỗ trợ và bảo vệ khớp.
Điều trị phẫu thuật
Nếu chấn thương dây chằng chéo dẫn đến đứt hoàn toàn, đặc biệt là ở vận động viên trẻ hoặc chuyên nghiệp, cần phải phẫu thuật tái tạo dây chằng.
- Tái tạo gân bằng mô ghép: Có thể sử dụng gân của chính bệnh nhân (ghép tự thân) hoặc từ người hiến tặng (ghép dị loại).
- Phẫu thuật nội soi: ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân phải tuân theo kế hoạch phục hồi chức năng nghiêm ngặt trong 6-9 tháng để trở lại bình thường.
Thời gian phục hồi chấn thương dây chằng chéo
Sự phục hồi phụ thuộc vào:
- Mức độ thiệt hại.
- Phương pháp điều trị.
- Tuân thủ chế độ tập thể dục sau phẫu thuật.
Thông thường, một người bị chấn thương dây chằng chéo sẽ cần ít nhất những điều sau:
- 6-12 tuần mà không cần can thiệp phẫu thuật.
- 6-9 tháng sau phẫu thuật tái tạo.
Trong thể thao chuyên nghiệp, một cầu thủ có thể mất hơn một năm để đạt được phong độ thi đấu đầu tiên.
Các ngôi sao bị chấn thương dây chằng chéo
Lịch sử bóng đá thế giới đã chứng kiến nhiều cầu thủ phải nghỉ thi đấu dài ngày do chấn thương dây chằng chéo , phổ biến nhất là:
- Zlatan Ibrahimovic: Đứt dây chằng ở tuổi 35, nhưng vẫn đang trở lại mạnh mẽ.
- Marco Reus: Bỏ lỡ phần lớn World Cup do chấn thương dai dẳng.
- Van Dijk : Trung vệ của Liverpool mất gần một năm để hồi phục.
- Ronaldo “béo”: Chấn thương dây chằng khiến anh mất đi phong độ đỉnh cao.
Như những trường hợp này cho thấy, nếu được điều trị đúng cách, các vận động viên vẫn có thể trở lại thi đấu, mặc dù có thể mất nhiều thời gian hơn.
Phương pháp điều trị chấn thương dây chằng chéo
Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương, độ tuổi và nhu cầu vận động của người bệnh.
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật): Áp dụng cho trường hợp giãn hoặc rách nhẹ (độ I, II). Bao gồm:
- Nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh.
- Chườm lạnh trong 48 giờ đầu để giảm sưng.
- Băng ép, kê cao chân.
- Dùng thuốc giảm đau, chống viêm theo chỉ định.
- Tập vật lý trị liệu để phục hồi sức mạnh cơ và khả năng vận động khớp.
Phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo: Khi dây chằng bị đứt hoàn toàn hoặc người bệnh có nhu cầu vận động cao (vận động viên, người trẻ tuổi). Bác sĩ sẽ dùng gân tự thân hoặc gân nhân tạo để thay thế dây chằng bị đứt. Sau phẫu thuật, người bệnh cần tập phục hồi chức năng ít nhất từ 6–9 tháng để có thể trở lại hoạt động thể thao bình thường.
Các biện pháp phòng ngừa
Phòng bệnh hơn chữa bệnh – đặc biệt là với những chấn thương nghiêm trọng như chấn thương dây chằng chéo . Một số biện pháp hiệu quả bao gồm:
- Tăng cường cơ bắp đùi, bắp chân và mông.
- Thực hành kỹ thuật nhảy và tiếp đất đúng cách.
- Thực hành các bài tập để tăng cường sự ổn định và cân bằng cho phần cốt lõi.
- Sử dụng giày dép, miếng đệm đầu gối và thiết bị bảo vệ phù hợp.
- Khởi động kỹ lưỡng trước khi tập luyện hoặc thi đấu.
Các chương trình phòng ngừa như FIFA 11+ đã được chứng minh là có thể làm giảm đáng kể chấn thương gân ở các cầu thủ trẻ.
Chấn thương dây chằng chéo là những chấn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lâu dài đến hiệu suất thi đấu, đặc biệt là đối với những người chơi thể thao chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nếu hiểu đúng, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, người bị thương vẫn có cơ hội hồi phục hoàn toàn.